荳 - đậu
荳蔻 đậu khấu

đậu khấu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cậu đậu khấu (mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, trắng hoặc hồng, dùng làm thuốc)
2. thiếu nữ xinh xắn

▸ Từng từ: