范 - phạm
典范 điển phạm

điển phạm

giản thể

Từ điển phổ thông

mẫu, ví dụ

▸ Từng từ:
师范 sư phạm

sư phạm

giản thể

Từ điển phổ thông

sư phạm

▸ Từng từ:
規范 quy phạm

quy phạm

phồn thể

Từ điển phổ thông

quy phạm, chuẩn mực

▸ Từng từ:
规范 quy phạm

quy phạm

giản thể

Từ điển phổ thông

quy phạm, chuẩn mực

▸ Từng từ: