芫 - diêm, nguyên
芫花 nguyên hoa

nguyên hoa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây nguyên hoa (lá độc, dùng để đánh cá)

Từ điển trích dẫn

1. "Nguyên hoa" : loài cây lá và rễ có chất độc, hoa màu tía nhạt, dùng làm thuốc (lat. Daphne genkwa). § Người đánh cá giã lá ra ném xuống sông, cá chết nổi lên, nên còn gọi là "ngư độc" .

▸ Từng từ: