航 - hàng
夜航 dạ hàng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi thuyền ban đêm.

▸ Từng từ:
宇航 vũ hàng

vũ hàng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bay ngoài vũ trụ

▸ Từng từ:
导航 đạo hàng

đạo hàng

giản thể

Từ điển phổ thông

lái tàu, đi biển

▸ Từng từ:
導航 đạo hàng

đạo hàng

phồn thể

Từ điển phổ thông

lái tàu, đi biển

▸ Từng từ:
巡航 tuần hàng

tuần hàng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi tuần bằng tàu trên biển

▸ Từng từ:
航海 hàng hải

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vượt biển, đi đường biển.

▸ Từng từ:
航空 hàng không

Từ điển trích dẫn

1. Dùng phi cơ, phi thuyền... chuyên chở trong không trung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngồi máy bay trên không để tới nơi khác.

▸ Từng từ:
航線 hàng tuyến

hàng tuyến

phồn thể

Từ điển phổ thông

(giao thông) đường biển, đường thủy

▸ Từng từ:
航缐 hàng tuyến

hàng tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

(giao thông) đường biển, đường thủy

▸ Từng từ:
航船 hàng thuyền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thuyền chở đồ đạc, phẩmvật từ nơi này tới nơi khác.

▸ Từng từ:
航路 hàng lộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường thuyền đi. Đường sông biển.

▸ Từng từ:
航運 hàng vận

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chuyên chở theo đường thủy.

▸ Từng từ:
處女航 xử nữ hàng

Từ điển trích dẫn

1. Chuyến bay đầu tiên.

▸ Từng từ: