1. (Liên từ) Biểu thị so sánh (lợi hại, được mất) giữa hai sự việc hoặc hai loại tình huống, để mà chọn lựa, lấy hay bỏ. ◇ Luận Ngữ 論語: "Lễ, dữ kì xa dã, ninh kiệm" 禮, 與其奢也, 寧儉 (Bát dật 八佾) Lễ, mà quá xa xỉ, thà rằng kiệm ước (còn hơn).
1. § Cũng nói là "dữ hồ mưu bì" 與狐謀皮. Tỉ dụ mưu tính sự việc có hại cho quyền lợi quan trọng của đối phương, rốt cuộc khó thành công. ◎ Như: "tha tài đại thế đại, kiêm chi âm hiểm tàn bạo, yếu tha nhượng bộ, vô dị ư dữ hổ mưu bì" 他財大勢大, 兼之陰險殘暴, 要他讓步, 無異於與虎謀皮.
1. "Đại Bất Liệt Điên dữ bắc Ái Nhĩ Lan liên hợp vương quốc" 大不列顛與北愛爾蘭聯合王國 (The United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland). Thường gọi là "Anh Quốc" 英國.