舆 - dư
箯舆 tiên dư

tiên dư

giản thể

Từ điển phổ thông

cái xơ-đăng tre, cái ghế kiệu

▸ Từng từ:
舆论 dư luận

dư luận

giản thể

Từ điển phổ thông

dư luận

▸ Từng từ: