腿 - thoái, thối
大腿 đại thối

đại thối

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắp đùi, bắp vế

▸ Từng từ:
小腿 tiểu thối

tiểu thối

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắp chân

▸ Từng từ: