脏 - táng, tạng, tảng
內脏 nội tạng

nội tạng

giản thể

Từ điển phổ thông

nội tạng, các tạng phủ trong cơ thể

▸ Từng từ:
肮脏 khảng tảng

khảng tảng

giản thể

Từ điển phổ thông

béo mập

▸ Từng từ: