hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
胭 ▸ từ ghép
胭 - yên
胭脂
yên chi
胭脂
yên chi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phấn trang điểm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ cây, hột có phấn trắng, đàn bà thời cổ lấy phấn này thoa da mặt cho trắng đẹp. Về sau chỉ phấn thoa mặt của đàn bà.
▸ Từng từ:
胭
脂
胭脂虎
yên chi hổ
胭脂虎
yên chi hổ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cọp thoa phấn. Tiếng chỉ người đàn bà hung dữ như cọp.
▸ Từng từ:
胭
脂
虎