hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
肓 ▸ từ ghép
肓 - hoang
膏肓
cao hoang
膏肓
cao hoang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bộ phận dưới trái tim là Cao, trên trái tim gọi là Hoang, tức chỗ hệ trọng của cơ thể con người. Bệnh nặng không chữa được gọi là Bệnh nhập cao hoang.
▸ Từng từ:
膏
肓
病入皋肓
bệnh nhập cao hoang
病入皋肓
bệnh nhập cao hoang
Từ điển trích dẫn
1. Bệnh đến lúc nguy ngập, không chữa trị được nữa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đau yếu nguy ngập, không chữa trị được nữa.
▸ Từng từ:
病
入
皋
肓