耶 - da, gia, tà
耶稣 gia tô

gia tô

giản thể

Từ điển phổ thông

Jésus, đạo Thiên Chúa

▸ Từng từ:
耶穌 gia tô

gia tô

phồn thể

Từ điển phổ thông

Jésus, đạo Thiên Chúa

Từ điển trích dẫn

1. Dịch âm "Jesus Christ". Người "Do Thái" xưng là giáo chủ "Cơ Đốc Giáo" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phiên âm Jesus. Chẳng hạn Gia tô giáo ( tôn giáo thờ Đức Chúa Trời ) — Một âm là Tà. Xem Tà.

▸ Từng từ:
耶穌教 gia tô giáo

Từ điển trích dẫn

1. Tức "Cơ Đốc Giáo" .

▸ Từng từ:
耶路撒冷 da lộ tát lãnh

Từ điển trích dẫn

1. Jerusalem, thủ đô của "Dĩ-Sắc-Liệt" (Israel).

▸ Từng từ: