耍 - sọa, sá, sái, xọa
戏耍 hí sái

hí sái

giản thể

Từ điển phổ thông

trêu đùa, chọc ghẹo

▸ Từng từ:
戲耍 hí sái

hí sái

phồn thể

Từ điển phổ thông

trêu đùa, chọc ghẹo

▸ Từng từ:
耍子 sá tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vui chơi — Cuộc vui — Dùng trong Bạch thoại.

▸ Từng từ: