羌 - khương
婼羌 nhược khương

nhược khương

phồn thể

Từ điển phổ thông

một huyện thuộc tỉnh Tân Cương của Trung Quốc

▸ Từng từ:
若羌 nhược khương

nhược khương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một huyện thuộc tỉnh Tân Cương của Trung Quốc

▸ Từng từ: