hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
罗 ▸ từ ghép
罗 - la
包罗
bao la
包罗
bao la
giản thể
Từ điển phổ thông
che phủ, chứa đựng
▸ Từng từ:
包
罗
暹罗
xiêm la
暹罗
xiêm la
giản thể
Từ điển phổ thông
nước Xiêm La (Thái Lan)
▸ Từng từ:
暹
罗
汨罗
mịch la
汨罗
mịch la
giản thể
Từ điển phổ thông
sông Mịch La ở Trung Quốc thời cổ
▸ Từng từ:
汨
罗
罗列
la liệt
罗列
la liệt
giản thể
Từ điển phổ thông
la liệt, bày khắp nơi
▸ Từng từ:
罗
列
俄罗斯
nga la tư
俄罗斯
nga la tư
giản thể
Từ điển phổ thông
nước Nga
▸ Từng từ:
俄
罗
斯
阿罗汉
a la hán
阿罗汉
a la hán
giản thể
Từ điển phổ thông
la hán (đạo Phật)
▸ Từng từ:
阿
罗
汉
佛罗里达
phật la lý đạt
佛罗里达
phật la lý đạt
giản thể
Từ điển phổ thông
bang Florida của Hoa Kỳ
▸ Từng từ:
佛
罗
里
达