缐 - tuyến
曲缐 khúc tuyến

khúc tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

theo đường cong, đường vòng

▸ Từng từ:
有缐 hữu tuyến

hữu tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

có dây, bằng dây, qua dây

▸ Từng từ:
直缐 trực tuyến

trực tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

theo chiều thẳng

▸ Từng từ:
航缐 hàng tuyến

hàng tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

(giao thông) đường biển, đường thủy

▸ Từng từ:
路缐 lộ tuyến

lộ tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

(giao thông) đường bộ

▸ Từng từ: