hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
缐 ▸ từ ghép
缐 - tuyến
曲缐
khúc tuyến
曲缐
khúc tuyến
giản thể
Từ điển phổ thông
theo đường cong, đường vòng
▸ Từng từ:
曲
缐
有缐
hữu tuyến
有缐
hữu tuyến
giản thể
Từ điển phổ thông
có dây, bằng dây, qua dây
▸ Từng từ:
有
缐
直缐
trực tuyến
直缐
trực tuyến
giản thể
Từ điển phổ thông
theo chiều thẳng
▸ Từng từ:
直
缐
航缐
hàng tuyến
航缐
hàng tuyến
giản thể
Từ điển phổ thông
(giao thông) đường biển, đường thủy
▸ Từng từ:
航
缐
路缐
lộ tuyến
路缐
lộ tuyến
giản thể
Từ điển phổ thông
(giao thông) đường bộ
▸ Từng từ:
路
缐