线 - tuyến
佔线 chiếm tuyến

chiếm tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

đường dây (điện thoại, thông tin,...) bận

▸ Từng từ: 线
光线 quang tuyến

quang tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

sợi quang tuyến, sợi cáp quang

▸ Từng từ: 线
射线 xạ tuyến

xạ tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

đường, tia

▸ Từng từ: 线
底线 để tuyến

để tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

gạch chân, gạch dưới (chữ)

▸ Từng từ: 线
电线 điện tuyến

điện tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

dây điện

▸ Từng từ: 线
金线蛙 kim tuyến oa

kim tuyến oa

giản thể

Từ điển phổ thông

con ếch

▸ Từng từ: 线
非对称式数据用户线 phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến

Từ điển phổ thông

đường truyền thông tin số bất đối xứng ADSL

▸ Từng từ: 线