纸 - chỉ
报纸 báo chỉ

báo chỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

giấy báo, tờ báo

▸ Từng từ:
纸鸢 chỉ diên

chỉ diên

giản thể

Từ điển phổ thông

cái diều giấy

▸ Từng từ: