纷 - phân
纷纭 phân vân

phân vân

giản thể

Từ điển phổ thông

ngổn ngang nhiều việc, bối rối

▸ Từng từ:
缤纷 tân phân

tân phân

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rực rỡ
2. rối loạn

▸ Từng từ: