红 - hồng
描红 miêu hồng

miêu hồng

giản thể

Từ điển phổ thông

tập viết bằng cách tô theo nét chữ màu đỏ in sẵn

▸ Từng từ:
红尘 hồng trần

hồng trần

giản thể

Từ điển phổ thông

nơi đô hội nhộn nhịp

▸ Từng từ:
红癍 hồng ban

hồng ban

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh ban đỏ

▸ Từng từ:
红颜 hồng nhan

hồng nhan

giản thể

Từ điển phổ thông

con gái đẹp

▸ Từng từ: