繞 - nhiễu
圍繞 vi nhiễu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vây quanh. Vòng quanh.

▸ Từng từ:
繞日 nhiễu nhật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xoay xung quanh mặt trời.

▸ Từng từ: