hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
緖 ▸ từ ghép
緖 - tự
心緖
tâm tự
心緖
tâm tự
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nỗi lòng.
▸ Từng từ:
心
緖
愁緖
sầu tự
愁緖
sầu tự
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu mối nỗi buồn, .
▸ Từng từ:
愁
緖
意緖
ý tự
意緖
ý tự
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mối nghĩ ngợi trong lòng.
▸ Từng từ:
意
緖
緖言
tự ngôn
緖言
tự ngôn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Tự luận
緖
論
.
▸ Từng từ:
緖
言
緖論
tự luận
緖論
tự luận
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lời tóm tắt ở đầu cuốn sách.
▸ Từng từ:
緖
論