緇 - chuy, tri, truy
緇塵 chuy trần

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bụi đen nhơ bẩn. Chỉ sự nhơ bẩn ở đời.

▸ Từng từ:
緇流 chuy lưu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung giới tu hành.

▸ Từng từ:
緇素 chuy tố

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người tu hành và người phàm tục. Thời cổ, đạo sĩ mặc áo đen, người thường mặc áo trắng.

▸ Từng từ:
緇衣 chuy y

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Áo lụa đen — Áo đạo sĩ thời xưa mặc.

▸ Từng từ:
緇黄 chuy hoàng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung người tu hành. Thời xưa, đạo sĩ mặc áo đen, tăng sĩ mặc áo vàng.

▸ Từng từ: