hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
絳 ▸ từ ghép
絳 - giáng, ráng
絳水
ráng thủy
絳水
ráng thủy
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa.
▸ Từng từ:
絳
水
絳河
ráng hà
絳河
ráng hà
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ sông Ngân hà trên trời.
▸ Từng từ:
絳
河
絳青
ráng thanh
絳青
ráng thanh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu sắc đỏ xanh pha trộn.
▸ Từng từ:
絳
青