絳 - giáng, ráng
絳水 ráng thủy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa.

▸ Từng từ:
絳河 ráng hà

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ sông Ngân hà trên trời.

▸ Từng từ:
絳青 ráng thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu sắc đỏ xanh pha trộn.

▸ Từng từ: