紐 - nữu, nựu
樞紐 xu nữu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bản lề cửa và nút áo. Chỉ phần chủ yếu.

▸ Từng từ:
紐約 nữu ước

Từ điển trích dẫn

1. Tên thành thị: New York.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên phiên âm của thành phố New York ở đông bộ Hoa Kì.

▸ Từng từ:
紐西蘭 nữu tây lan

nữu tây lan

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước Niu Dilơn

▸ Từng từ: 西