紋 - văn, vấn
斑紋 ban văn

ban văn

phồn thể

Từ điển phổ thông

sọc, vằn, kẻ

▸ Từng từ:
波紋 ba văn

Từ điển trích dẫn

1. Vằn sóng, tức sóng gợn lăn tăn. ◎ Như: "ba văn như hộc" sóng gợn lăn tăn như lụa mịn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vằn sóng, tức sóng gợn lăn tăn.

▸ Từng từ: