粟 - túc
粟米 túc mễ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa gạo.

▸ Từng từ:
罌粟 anh túc

Từ điển trích dẫn

1. Cây ra hoa mùa hè, màu đỏ, tím, trắng..., trong hạt có nhựa dùng để làm nha phiến (Papaver somniferum).

▸ Từng từ: