粘 - niêm
失粘 thất niêm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm văn làm thơ mà sai về bằng trắc.

▸ Từng từ:
粘土 niêm thổ

niêm thổ

giản thể

Từ điển phổ thông

đất thó

▸ Từng từ: