簽 - thiêm
圖簽 đồ thiêm

đồ thiêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

biểu tượng (tin học)

▸ Từng từ:
斜簽 tà thiêm

Từ điển trích dẫn

1. Nghiêng mình, lánh mình, lả mình qua một bên. ◇ Tây sương kí 西: "Tửu tịch thượng tà thiêm trước tọa đích, túc sầu mi tử lâm xâm địa" , (Đệ tứ bổn , Đệ tam chiết). § Nhượng Tống dịch thơ: Lả mình tựa ghế bàng hoàng, Lo buồn đã trải đau thương đã từng.

▸ Từng từ: