簸 - bá
簸弄 bá lộng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Bá lộng .

▸ Từng từ:
簸揚 bá dương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dần gạo, sàng gạo.

▸ Từng từ:
簸箕 bá ki

bá ki

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái dần. cái sàng, dụng cụ để sàng gạo, dần gạo.

bá ky

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái nia, cái sàng

▸ Từng từ: