笺 - tiên
便笺 tiện tiên

tiện tiên

giản thể

Từ điển phổ thông

giấy ghi chép

▸ Từng từ: 便
花笺 hoa tiên

hoa tiên

giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ giấy khổ nhỏ, đẹp dùng để viết thư từ

▸ Từng từ: