穹 - khung
穹蒼 khung thương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bầu trời xanh. » Ngửa nhìn không hổ với khung thương « ( Thơ cổ ).

▸ Từng từ:
穹靈 khung linh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thần thánh thiêng liêng trên trời.

▸ Từng từ: