穸 - tịch
窀穸 truân tịch

truân tịch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

huyệt, mả chôn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái huyệt chôn người chết.

▸ Từng từ: