hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
稽 ▸ từ ghép
稽 - khể, kê
檢稽
kiểm kê
檢稽
kiểm kê
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Soát xét.
▸ Từng từ:
檢
稽
滑稽
hoạt kê
滑稽
hoạt kê
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ sự ăn nói điên đảo lật lọng, có thể nói đen thành trắng, trắng thành đen — Chọc cười.
▸ Từng từ:
滑
稽
稽古
kê cổ
稽古
kê cổ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghiên cứu văn hóa học thuật ngày xưa.
▸ Từng từ:
稽
古
稽究
kê cứu
稽究
kê cứu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khảo xét tìm tòi.
▸ Từng từ:
稽
究
稽首
khể thủ
稽首
khể thủ
Từ điển trích dẫn
1. Lạy sát đầu xuống đất. ◇ Tô Tuân
蘇
洵
: "Giai tái bái khể thủ viết "Nhiên""
皆
再
拜
稽
首
曰
然
(Trương Ích Châu họa tượng kí
張
益
州
畫
像
記
) Đều lần nữa bái sát đầu thưa "Vâng".
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
quỳ mọp, đầu sát đất.
▸ Từng từ:
稽
首