礼 - lễ
婚礼 hôn lễ

hôn lễ

giản thể

Từ điển phổ thông

hôn lễ, đám cưới

▸ Từng từ:
寿礼 thọ lễ

thọ lễ

giản thể

Từ điển phổ thông

lễ mừng thọ

▸ Từng từ: 寿
敬礼 kính lễ

kính lễ

giản thể

Từ điển phổ thông

kính lễ, chào hỏi lễ phép

▸ Từng từ: