礦 - khoáng, quáng
採礦 thái khoáng

thái khoáng

phồn thể

Từ điển phổ thông

khai khoáng, khai mỏ, đào mỏ

▸ Từng từ:
煤礦 môi khoáng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mỏ than đá.

▸ Từng từ:
白鉛礦 bạch duyên khoáng

Từ điển trích dẫn

1. Chất khoáng kết thành khối, không có màu, màu trắng hoặc màu tro, có thể dùng để luyện bạc và chế tạo nhan liệu màu trắng.

▸ Từng từ: