磑 - cai, ngôi, ngại
磑磑 cai cai

Từ điển trích dẫn

1. Cao lớn.
2. Sáng láng, rực rỡ.
3. Bền chắc, vững vàng.
4. Tích tụ, dồn.

▸ Từng từ: