碩 - thạc
碩儒 thạc nho

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bậc học giả danh tiếng lớn lao.

▸ Từng từ:
碩士 thạc sĩ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Danh vị đại học, dành cho người thi đậu bậc giáo dục cao cấp.

▸ Từng từ:
龐碩 bàng thạc

Từ điển trích dẫn

1. To lớn, vĩ đại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn, vĩ đại.

▸ Từng từ: