瞒 - man, môn
欺瞒 khi man

khi man

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa gạt, lừa phỉnh, bịp bợm

▸ Từng từ:
鄋瞒 sưu man

sưu man

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Sưu Man thời Xuân Thu (nay thuộc phía bắc thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

▸ Từng từ: