眩 - huyễn
晕眩 vựng huyễn

vựng huyễn

giản thể

Từ điển phổ thông

choáng váng, chóng mặt

▸ Từng từ:
暈眩 vựng huyễn

vựng huyễn

phồn thể

Từ điển phổ thông

choáng váng, chóng mặt

▸ Từng từ:
眩惑 huyễn hoặc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lừa gạt người khác — Ta còn hiểu là không sát sự thật, khó hiểu.

▸ Từng từ:
眩暈 huyễn vựng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hoa mắt chóng mặt, xây xẩm mặt mày.

▸ Từng từ: