盞 - trản
玉盞 ngọc trản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Ngọc bôi .

▸ Từng từ:
金盞銀台 kim trản ngân đài

Từ điển phổ thông

hoa thủy tiên

▸ Từng từ: