瘁 - tụy
盡瘁 tận tụy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm hết lòng hết sức.

▸ Từng từ:
鞠躬盡瘁 cúc cung tận tụy

Từ điển trích dẫn

1. Cúi gập thân mình xuống, chịu hết cách khó nhọc, ý nói hết sức hết lòng phụng sự theo đuổi.

▸ Từng từ: