痲 - ma
痲疯 ma phong

ma phong

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh phong, bệnh hủi

▸ Từng từ:
痲疹 ma chẩn

ma chẩn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh sởi

▸ Từng từ:
痲瘋 ma phong

ma phong

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh phong, bệnh hủi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh hủi ( cùi ).

▸ Từng từ:
痲脸 ma kiểm

ma kiểm

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt rỗ

▸ Từng từ:
痲臉 ma kiểm

ma kiểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

mặt rỗ

▸ Từng từ: