痢 - lị
白痢 bạch lị

Từ điển trích dẫn

1. Bệnh đi cầu ra toàn chất như đàm màu trắng.
2. Một thứ bệnh truyền nhiễm cấp tính của thú vật còn nhỏ, đi ra phân rất lỏng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh đi cầu ra toàn đàm màu trắng.

▸ Từng từ:
紅痢 hồng lị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh đại tiện ra máu.

▸ Từng từ:
赤痢 xích lị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh đại tiện ra máu.

▸ Từng từ: