hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
痢 ▸ từ ghép
痢 - lị
白痢
bạch lị
白痢
bạch lị
Từ điển trích dẫn
1. Bệnh đi cầu ra toàn chất như đàm màu trắng.
2. Một thứ bệnh truyền nhiễm cấp tính của thú vật còn nhỏ, đi ra phân rất lỏng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh đi cầu ra toàn đàm màu trắng.
▸ Từng từ:
白
痢
紅痢
hồng lị
紅痢
hồng lị
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh đại tiện ra máu.
▸ Từng từ:
紅
痢
赤痢
xích lị
赤痢
xích lị
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh đại tiện ra máu.
▸ Từng từ:
赤
痢