痀 - câu, củ
痀瘘 câu lu

câu lu

giản thể

Từ điển phổ thông

còng lưng

▸ Từng từ:
痀瘻 câu lu

câu lu

phồn thể

Từ điển phổ thông

còng lưng

▸ Từng từ: