疎 - sơ, sớ
綺疎 ỷ sơ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ cái cửa sổ.

▸ Từng từ:
暗香疎影 ám hương sơ ảnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ cây hoa mai, thường dùng trong văn chương.

▸ Từng từ: