ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
申 - thân
申奏 thân tấu
Từ điển trích dẫn
1. Bề tôi dâng thư lên thiên tử. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Tế tất, táng ư Hoàng Hà chi nguyên. Tương Đào Khiêm di biểu, thân tấu triều đình" 祭畢, 葬於黃河之原. 將陶謙遺表, 申奏朝廷 (Đệ thập nhị hồi) Tế lễ xong, an táng Đào Khiêm trên bãi cao ở bên sông Hoàng Hà, rồi đem tờ di biểu của Đào Khiêm dâng lên triều đình.
▸ Từng từ: 申 奏
三令五申 tam lệnh ngũ thân
Từ điển trích dẫn
1. Răn bảo nhiều lần, bảo đi bảo lại. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Thứ nhật, Lục Tốn thăng trướng hoán chư tướng viết: Ngô khâm thừa vương mệnh, tổng đốc chư quân, tạc dĩ tam lệnh ngũ thân, lệnh nhữ đẳng các xứ kiên thủ, câu bất tuân ngô lệnh, hà dã?" 次日, 陸遜升帳喚諸將曰: 吾欽承王命, 總督諸軍, 昨已三令五申, 令汝等各處堅守, 俱不遵吾令, 何也? (Đệ bát tam hồi) Hôm sau, Lục Tốn ra trướng gọi các tướng bảo rằng: Ta vâng mệnh chúa thượng, tổng đốc quân mã, hôm qua đã hạ lệnh năm lần bảy lượt, sai các ngươi phải giữ vững các nơi. Tại sao không tuân lệnh ta?
▸ Từng từ: 三 令 五 申