璫 - đang, đương
玎璫 đinh đang

đinh đang

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếng kêu leng keng

▸ Từng từ:
琅璫 lang đang

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng ngọc chạm nhau. Tiếng loong coong.

▸ Từng từ: