玻 - pha
玻璃 pha ly

pha ly

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

pha lê, thủy tinh

pha lê

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên thứ thủy tinh cực tốt, trong suốt và lóng lánh.

▸ Từng từ:
玻利維亞 pha lợi duy á

Từ điển phổ thông

nước Bolivia

▸ Từng từ:
玻利维亚 pha lợi duy á

Từ điển phổ thông

nước Bolivia

▸ Từng từ: