猗 - uy, y, ả, ỷ
猗儺 ả na

Từ điển trích dẫn

1. Thướt tha, mềm mại. ◇ Thi Kinh : "Thấp hữu trường sở, Ả na kì chi" , (Cối phong , Thấp hữu trường sở ) Chỗ thấp có cây trường sở, Cành cây mềm mại dịu dàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ nhu mì hiền hậu của người con gái.

▸ Từng từ:
猗柅 y ni

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ mềm dẽo hòa thuận.

▸ Từng từ:
猗狔 ỷ nỉ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mềm mại, dịu dàng.

▸ Từng từ:
猗猗 y y

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ nhiều, thịnh.

▸ Từng từ: