hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
熏 ▸ từ ghép
熏 - huân
熏陶
huân đào
熏陶
huân đào
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hun đúc, rèn luyện.
▸ Từng từ:
熏
陶
親熏
thân huân
親熏
thân huân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vừa là họ hàng của vua, vừa lập được công lớn. Văn tế Vũ Tính và Ngô Tùng Châu của Đặng Đức Siêu: » … Xót tướng doanh sao vắng mặt thân huân «.
▸ Từng từ:
親
熏